Bảng giá đất Thành phố Trà Vinh năm 2024
28/03/2024 12:54 GMT+7
Lượt xem: 539
(Đơn vị tính: 1000 đồng/m2)
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Loại đường phố |
Giá đất |
Từ
|
Đến
|
Đường Dương Quang Đông (Đường kho dầu) |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Thiện Thành (đường tránh QL53) |
4 |
4.000 |
Đường Dương Quang Đông (Đường Kho dầu) |
Đường Nguyễn Thiện Thành (Đường tránh QL 53) |
Hẻm đal (cặp thửa đất 490, tờ bản đồ 15, p5) |
4 |
4.000 |
Đường Dương Quang Đông |
Hẻm đal (cặp thửa đất 490, tờ bản đồ 15, p5) |
Kênh thủy lợi ( cống Điệp Thạch củ) |
4 |
1.500 |
Đường Thạch Ngọc Biên |
Đường Lê Văn Tám |
Đường Sơn Thông |
|
1.500 |
Đường D5 |
Đường Hùng Vương | Đường Nguyễn Thiện Thành (đường tránh QL53) |
|
3.500 |
Đường giao thông và hệ thống thoát nước P2 và P7, TPTV |
Đường 19/5 nối dài |
Đường Trần Phú nối dài |
|
3.000 |
Đường D10 |
Đường Đại đội trinh sát |
Hết trụ sở Công an tỉnh |
|
2.500 |
Tuyến trung tâm chính trị hành chính tỉnh Trà Vinh |
Tuyến đường D10 |
Đường Sơn Thông |
|
2.500 |
Tuyến trung tâm chính trị hành chính tỉnh Trà Vinh |
Đường Sơn Thông |
Sông Long Bình ( hết tờ bản đồ số 19) |
|
2.000 |
Đường cặp kênh đại |
Đường Ngô Quốc Trị |
Đường Nguyễn Hòa Luông |
|
1.500 |
Đường nhựa vào Đại đội Trinh Sát |
Đường Võ Nguyên Giáp |
Hết tuyến |
|
2.500 |
Đường N7 |
Đường Phạm Ngũ Lão |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
1.500 |
Đường N6 |
Đường D5 |
Hết tuyến |
|
1.800 |
×