Lượt xem: 7527
Danh sách các dự án trong nước đã hoàn tất
18/12/2019
STT
|
Ngày
cấp phép
|
Số
CNĐT/ĐKKD
|
Tên doanh nghiệp
|
Tên dự án đầu tư
|
Địa chỉ
|
Vốn đầu tư
(đồng)
|
|
|
DỰ ÁN NGOÀI KHU KINH KẾ
|
|
|
1
|
26/01/06
|
02/GCN-UBND
|
Công ty TNHH Đông Anh
|
Đầu tư trang thiết bị xây dựng dân dụng
|
Đường Mậu Thân, K10, P9, TXTV
|
900,000,000
|
|
2
|
08/03/06
|
03/GCN-UBND
|
Công ty TNHH Huynh Đệ
|
Đầu tư mở rộng XD nhà máy SX nước đá cây phục vụ hậu cần tại cảng cá Láng Chim
|
ấp 30-4, xã Long Toàn, H. Duyên Hải
|
2,029,000,000
|
|
3
|
16/05/06
|
08/GCN-UBND
|
Công ty TNHH Minh Huyên
|
SX hàng thủ công mỹ nghệ XK
|
ấp Đức Mỹ, xã Đức Mỹ, H. Càng Long
|
365,000,000
|
|
4
|
30/05/06
|
10/GCN-UBND
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại NM
|
Đầu tư máy móc, thiết bị XD NM SXTA gia súc, gia cầm và thủy sản
|
K7, TT Càng Long, H. Càng Long
|
1,500,000,000
|
|
5
|
30/05/06
|
09/GCN-UBND
|
Công ty TNHH Thủy hải sản Mỹ Huê (sau đổi tên thành Công ty TNHH Thủy hải sản Sài Gòn - Mê Kông
|
XD NM CB cá fillet
|
ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, TXTV
|
46,505,000,000
|
|
6
|
02/06/06
|
11/GCN-UBND
|
Liên hiệp Hợp tác xã Vận tải Trà Vinh
|
Mua sắm phương tiện vận tải hành khách bằng xe buýt
|
Số 132 Bạch Đằng, P4, TXTV
|
13,340,000,000
|
|
7
|
08/06/06
|
12/GCN-UBND
|
Công ty TNHH Tư vấn - Xây dựng - Điện Thành Đạt
|
Đầu tư mua sắm trang thiết bị phục vụ XD và thi công điện
|
Số 132 Nguyễn Thị Minh Khai, P6, TXTV
|
900,000,000
|
|
8
|
11/09/06
|
14/GCN-UBND
|
Công ty TNHH Thương mại T.C - H.P
|
Hệ thống tuyền hình cáp
|
Số 41 Phan Đình Phùng, P6, TXTV
|
7,900,000,000
|
|
9
|
01/03/07
|
58121000001
|
Công ty TNHH SX - TM NM
|
Đầu tư mở rộng máy móc thiết bị NMCB TAGS, gia cầm thủy sản
|
K7, TT Càng Long, H. Càng Long
|
7,300,000,000
|
|
10
|
09/03/07
|
58121000002
|
Công ty TNHH Thủy hải sản Mỹ Huê
|
Nuôi cá tra thương phẩm XK
|
ấp Đại Đức, xã Đức Mỹ, H. Càng Long
|
4,249,000,000
|
|
11
|
27/04/07
|
58111000007
|
Công ty TNHH Trà ôn (NM Nước đá Kim Chung)
|
SX nước đá cây
|
K5, TT Cầu Kè, H. Cầu kè
|
3,000,000,000
|
|
12
|
27/04/07
|
58111000006
|
CN Công ty TNHH Việt Hàn - Trà Vinh
|
Sản xuất xơ dừa XK
|
ấp Chợ, xã Tân Hùng,
H. Tiểu Cần
|
2,600,000,000
|
|
13
|
27/04/07
|
58121000008
|
Công ty CP Dược phẩm TV. PHARM
|
NM SX thuốc kháng sinh β Lactam
|
ấp Tầm Phương, xã Đa Lộc, H. Châu Thành
|
28,363,921,000
|
|
14
|
04/09/07
|
58121000013
|
Công ty TNHH XSX - TM Định An Trà Vinh
|
Đầu tư mở rộng DC SX chả cá Surimi cao cấp
|
ấp Chợ, xã Định An, H. Trà Cú
|
5,576,000,000
|
|
15
|
12/09/07
|
58121000014
|
Công ty TNHH MTV Anh Khánh
|
SX và CBTA thủy sản viên nổi
|
ấp Chợ, xã Tân Hùng,
H. Tiểu Cần
|
22,911,763,312
|
|
16
|
12/09/07
|
58121000015
|
Tổng công ty Lương thực Miền Nam
|
Trang trại nuôi trồng thủy sản cồn Thủy Tiên
|
xã Long Đức, TX Trà Vinh
|
17,000,000,000
|
|
17
|
12/09/07
|
58121000016
|
Tổng công ty Lương thực Miền Nam
|
NM CBTA thủy sản Vàm Trà Vinh
|
ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, TXTV
|
29,400,000,000
|
|
18
|
12/09/07
|
58121000017
|
Tổng công ty Lương thực Miền Nam
|
NM CB thủy sản Cầu Quan
|
TT Cầu Quan, H. Tiểu Cần
|
120,000,000,000
|
|
19
|
12/09/07
|
58121000018
|
Tổng công ty Lương thực Miền Nam
|
Cải tạo KS Thanh Trà
|
P3, TXTV
|
20,000,000,000
|
|
20
|
29/10/07
|
58121000020
|
DNTN Tân Ngọc Bích
|
NM sản xuất nước đá cây
|
ấp Chợ, xã Định An,
H. Trà Cú
|
2,101,710,000
|
|
21
|
19/11/07
|
58121000021
|
Quỹ Tín dụng nhân dân Long Hiệp
|
Huy động vốn, đi vay vốn và cho vay
|
ấp Chợ, xã Long Hiệp, H. Trà Cú
|
601,750,000
|
|
22
|
18/12/07
|
58121000023
|
Công ty CP Minh Tâm
|
XD công trình Trung tâm chẩn đoán y khoa Trà Vinh
|
|
18,581,547,000
|
|
23
|
25/12/07
|
58121000024
|
Công ty TNHH Kim Bôi Trà Vinh
|
Đầu tư mới cơ sở SXKD hàng XK thủ công mỹ nghệ từ dừa, lát, lục bình, mây tre, trúc, gốm sứ và nguyên vật liệu
|
Cống đập Cái Hóp, xã Đức Mỹ, H. Càng Long
|
948,000,000
|
|
24
|
29/05/08
|
58121000028
|
Công ty CP Thủy sản Cửu Long
|
Đầu tư XD PX III (CB hàng giá trị gia tăng)
|
36 Bạch Đằng, P4, TXTV, tỉnh Trà Vinh
|
32,000,000,000
|
|
25
|
10/09/08
|
58121000031
|
DNTN Tân Thuận
|
SX nước đá cây và nước uống đóng chai
|
ấp Mỹ Cẩm B, xã Mỹ Hòa, H. Cầu Ngang
|
7,977,700,000
|
|
26
|
24/11/08
|
58121000032
|
DNTN Tân Quy
|
Sản xuất nước đá cây
|
khóm 4, TT Cầu Kè
|
7,977,700,000
|
|
27
|
19/01/09
|
58121000034
|
Công ty CP Muối và Thương mại Trà Vinh
|
XD SX và CB muối
|
K2, TT Càng Long, H. Càng Long
|
15,000,000,000
|
|
28
|
13/03/09
|
58121000035
|
Công ty CP Thủy sản Cổ Chiên
|
NM TS thủy sản
|
ấp Đức Mỹ, xả Đức Mỹ, H. Càng Long
|
12,000,000,000
|
|
29
|
16/04/09
|
58111000037
|
CN Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Mỹ Nguyên
|
XD NM SX bàn chải, SP từ nhựa, mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm phục vụ KS
|
ấp Thanh Trì, xã Đa Lộc, H. Châu Thành
|
18,035,000,000
|
|
30
|
29/05/09
|
58121000039
|
Công ty CP Trà Bắc
|
Đầu tư mở rộng SX than hoạt tính
|
216 Đường Bạch Đằng, P4, TP Trà Vinh
|
12,526,000,000
|
|
31
|
23/06/09
|
58121000040
|
Công ty TNHH MTV Phúc Khang Hưng
|
NM SX thức ăn gia súc
|
K7, TT Càng Long, H. Càng Long
|
19,552,000,000
|
|
32
|
26/06/09
|
58121000041
|
Công ty TNHH XD - Thương mại và Dịch vụ Việt Mai
|
XD chợ Tiểu Cần
|
TT Tiểu Cần, H. Tiểu Cần
|
15,271,090,000
|
|
33
|
17/07/09
|
58121000042
|
Công ty CP Trà Bắc
|
NM Cơ khí tàu thủy
|
ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, TPTV
|
7,933,777,000
|
|
34
|
06/08/09
|
58121000044
|
Công ty TNHH XD - Thương mại và Dịch vụ Việt Mai
|
XD chợ phường 1
|
K3, P1, TXTV
|
12,768,776,000
|
|
35
|
19/10/09
|
58121000047
|
HTX dệt chiếu Hàm Tân
|
Cơ sở dệt chiếu Hàm Tân
|
ấp Chợ, xã Hàm Tân, H. Trà Cú
|
31,689,714,000
|
|
36
|
27/10/09
|
58121000048
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất - Thương mại Phú Tài
|
Đóng sà lan vận tải hàng hóa
|
ấp Xoài Rùm, xã Kim Sơn, H. Trà Cú
|
20,000,000,000
|
|
37
|
27/10/09
|
58121000049
|
Công ty CP Dầu khí Mê Kông
|
Kho trung chuyển xăng dầu TV
|
Cảng sông Long Đức, ấp Vĩnh Hưng, xã Long Đức, TPTV
|
20,199,874,000
|
|
38
|
17/11/09
|
58121000051
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất - Thương mại Đông Hải
|
NM CB bột cá, bột ruốc
|
ấp Định An, xã Đông Hải, H. Duyên Hải
|
12,926,750,000
|
|
39
|
30/12/09
|
58121000053
|
Công ty TNHH Kinh doanh SXCB nông sản Kim Hòa
|
CB hạt điều XK
|
ấp Kim Hòa, xã Kim Hòa, H. Cầu Ngang
|
3,000,000,000
|
|
40
|
31/12/09
|
58121000054
|
Công ty CP Thiên Nhiên Trà Vinh
|
XN CB phụ phẩm cá da trơn Cầu Quan
|
K3, TT Cầu Quan, H. Tiểu Cần
|
33,899,000,000
|
|
41
|
12/01/10
|
58121000055
|
Công ty CP Lưới thép Trà Vinh
|
SX lưới thép
|
ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh, H. Trà Cú
|
50,000,000,000
|
|
42
|
10/03/10
|
58121000057
|
HTX Ba Vinh
|
Nuôi nghêu trên đất bãi bồi ven biển
|
ấp Bào, xã Hiệp Thạnh, H. Duyên Hải
|
3,263,600,000
|
|
43
|
12/03/10
|
58121000058
|
HTX Phương Đông
|
Nuôi nghêu trên đất bãi bồi ven biển
|
ấp Nhà Mát, xã Trường Long Hòa, H. Duyên Hải
|
19,701,000,000
|
|
44
|
12/03/10
|
58121000059
|
HTX Thành Công
|
Nuôi trồng thủy sản
|
ấp Tư, xã Mỹ Long Nam, H. Cầu Ngang
|
1,939,800,000
|
|
45
|
12/03/10
|
58121000060
|
HTX Thủy sản Đồng Tiến
|
Nuôi nghêu trên đất bãi bồi giáp cồn Nạn
|
ấp Tư, xã Mỹ Long Nam, H. Cầu Ngang
|
972,625,000
|
|
46
|
12/03/10
|
58121000062
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
Kho lương thực (Kho chứa lúa số 1 và số 2)
|
ấp Dinh An, xã An Phú Tân, H. Cầu Kè
|
62,882,638,631
|
|
47
|
30/03/10
|
58121000063
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Sài Gòn
(Siêu thị Co.opMart Trà Vinh)
|
Siêu thị Co.opMart Trà Vinh
|
Nguyễn Đáng, K3, P6, TXTV
|
54,000,000,000
|
|
48
|
07/04/10
|
58121000064
|
DNTN Vạn Phước II
|
Dự án đầu tư xây dựng mới nhà máy đóng tàu
|
ấp Hòa An, xã An Phú Tân, H. Cầu Kè
|
4,000,000,000
|
|
49
|
17/06/10
|
58121000066
|
Công ty TNHH Dừa MeKong
|
DA đầu tư XD mới NM rượu và nước chấm chai từ nước dừa
|
ấp Mỹ hiệp, xã Đức Mỹ, H. Càng Long
|
2,200,000,000
|
|
50
|
19/07/10
|
58121000068
|
Công ty TNHH Seotra
|
XD mô hình phát triển vùng nguyên liệu trồng chuối phục vụ XK và nhà xưởng sơ chế giai đoạn 2011-2012
|
ấp Xoài Thum, xã Ngãi Xuyên; ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh, H. Trà Cú
|
9,850,000,000
|
|
51
|
18/11/10
|
58121000069
|
Công ty TNHH Minh Mẫn
|
TT dạy nghề lái xe mô tô
|
K8, P8, TPTV
|
5,948,417,000
|
|
52
|
14/12/10
|
58121000070
|
Công ty TNHH May Vinh Kim
|
Thành lập xưởng SX hàng may mặc
|
ấp Chà Và, xã Vinh Kim, H. Cầu Ngang
|
4,000,000,000
|
|
53
|
10/10/11
|
58121000077
|
Công ty CP Công nông Long Đức
|
XD xưởng dệt chiếu lát
|
ấp Kinh Lớn, xã Long Đức, TPTV
|
8,757,000,000
|
|
54
|
08/11/11
|
58121000078
|
Công ty CP Cosinco Cửu Long
|
NM gạch đất sét nung theo công nghệ sấy nung Tuynel
|
ấp Giồng Trôm, xã Mỹ Chánh, H. Châu Thành
|
24,040,000,000
|
|
55
|
18/11/11
|
58121000079
|
Công ty Lương thực Trà Vinh
|
XD kho chứa lúa (Kho chứa lúa số 1 và số 2)
|
ấp Dinh An, xã An Phú Tân, H. Cầu Kè
|
62,882,638,631
|
|
56
|
24/09/12
|
58121000087
|
Doanh nghiệp tư nhân Dầu nhớt Kim Ngọc
|
Đầu tư sân bóng đá cỏ nhân tạo
|
Khóm 6, phường 8, thành phố Trà Vinh
|
2,600,000,000
|
|
57
|
31/01/13
|
58121000093
|
Công ty Cổ phần Mê Kông
|
Dự án nuôi trồng thủy sản Cồn An Lộc
|
Ấp An Lộc, xã hòa Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
38,666,000,000
|
|
58
|
01/09/13
|
58121000096
|
Công ty TNHH 01 TV Linh Ngư
|
Xây dựng sân bóng đá mini và sân cầu lông
|
Khóm Thống, thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang
|
1,000,000,000
|
|
59
|
24/09/13
|
58121000098
|
Công ty TNHH 01 TV Môi trường Trà Vinh
|
Xây dựng phân xưởng thu gom, phân loại và xử ký chất thải
|
ấp Tà lés xã Thanh Sơn và ấp Cà Săng, xã Hàm Tân, huyện trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
20,000,000,000
|
|
DỰ ÁN TRONG KHU KINH TẾ:
|
|
|
60
|
12/13/2005
|
5802000001
|
Cty TNHH Long Đức
|
SX điều nhân xuất khẩu
|
KCN Long Đức
|
15,000,000,000
|
|
61
|
11/23/2006
|
5803000030
|
Cty CP Xây lắp và phát
triển bưu điện
|
Sx cột bê tông
|
KCN Long Đức
|
3,000,000,000
|
|
62
|
2/18/2009
|
582031000005
|
Cty Lương thực Trà Vinh
|
Xí nghiệp bao bì Trà Vinh
|
KCN Long Đức
|
25,000,000,000
|
|
63
|
|
|
Cty Lương thực Trà Vinh
|
Xí nghiệp chế biến Lương thực thực phẩm TV
|
KCN Long Đức
|
45,000,000,000
|
|
64
|
14/5/2009
|
582031000004
|
Cty CP Aquafeed Cửu
Long
|
NM sx thức ăn thủy sản
|
KCN Long Đức
|
50,000,000,000
|
|
65
|
9/1/2009
|
582021000012
|
Cty TNHH xây dựng
Thuỷ Lực
|
NM sx bêtông tươi và cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
KCN Long Đức
|
26,000,000,000
|
|
66
|
10/6/2010
|
582041000017
|
Cty TNHH một thành viên Việt Trần
|
SX bộ truyền dẫn điện dùng cho ô tô và xe máy
|
KCN Long Đức
|
20,000,000,000
|
|
67
|
03/8/2011
|
58211000001
|
Chi nhánh Cty CP May Mỹ Tho
|
NM May xuất khẩu 2
|
KCN Long Đức
|
30,000,000,000
|
|